Characters remaining: 500/500
Translation

trung đường

Academic
Friendly

Từ "trung đường" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà chính giữa" hoặc "vị trígiữa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điểm, một địa điểm, hoặc một khoảng cách nằmgiữa hai điểm khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Trung đường" một từ ghép, trong đó "trung" có nghĩagiữa, còn "đường" có thể hiểu con đường, lối đi hoặc khoảng cách.
  2. Cách sử dụng:

    • Về vị trí: "Trung đường" có thể chỉ một vị trí cụ thểgiữa hai điểm. dụ: "Trường học nằmtrung đường giữa nhà tôi nhà bạn."
    • Trong giao thông: Khi nói về giao thông, "trung đường" có thể dùng để chỉ điểm dừng hoặc điểm hẹn. dụ: "Chúng ta sẽ gặp nhautrung đường, gần quán cà phê."
  3. dụ:

    • "Tôi sốngtrung đường giữa thành phố làng quê."
    • "Nếu bạn đi từ Nội đến Hải Phòng, thì trung đường sẽ nơi lý tưởng để nghỉ ngơi."
  4. Biến thể của từ:

    • "Trung tâm": Từ này gần nghĩa với "trung đường" nhưng thường chỉ vị trí trung tâm của một khu vực lớn hơn, như "trung tâm thành phố".
    • "Giữa": từ đơn giản hơn chỉ vị trígiữa, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Giữa": từ có nghĩa giống như "trung", chỉ vị trígiữa.
    • "Trung gian": Chỉ một người hoặc một vậtgiữa hai bên.
    • "Trung tâm": Chỉ vị trí quan trọng, thường nơi diễn ra các hoạt động chính.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "trung đường" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự cân bằng hoặc sự hòa hợp giữa hai điều khác nhau: "Tâm hồn tôi tìm thấy sự bình yêntrung đường giữa yêu ghét."
Tóm lại:

"Trung đường" một từ chỉ vị trígiữa có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. Nhà chính giữa

Words Containing "trung đường"

Comments and discussion on the word "trung đường"